Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
veterinarian



vet·er·in·ar·ian [veterinarian veterinarians] BrE [ˌvetərɪˈneəriən] NAmE [ˌvetərɪˈneriən] noun (NAmE)
= vet

Example Bank:
Consult your veterinarian if your cat is still not eating.
Contact your veterinarian to discuss medications.
The veterinarian examined my pony before giving her diagnosis.
the chief veterinarian for the Kruger National Park

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.