Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
vermouth



ver·mouth [vermouth vermouths] BrE [ˈvɜːməθ] NAmE [vərˈmuːθ] noun uncountable
a strong wine, flavoured with ↑herbs and spices, often mixed with other drinks as a ↑cocktail

Word Origin:
from French vermout, from German Wermut ‘wormwood’.

Related search result for "vermouth"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.