Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
velvet



vel·vet [velvet velvets] BrE [ˈvelvɪt] NAmE [ˈvelvɪt] noun uncountable
a type of cloth made from silk, cotton or ↑nylon, with a thick soft surface
a velvet dress
velvet curtains/drapes
see an iron fist/hand (in a velvet glove) at iron adj.

Word Origin:
Middle English: from Old French veluotte, from velu ‘velvety’, from medieval Latin villutus, from Latin villus ‘tuft, down’.

Example Bank:
curtains of heavy crimson velvet

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "velvet"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.