Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
vaulting



vault·ing [vaulting] BrE [ˈvɔːltɪŋ] NAmE [ˈvɔːltɪŋ] noun uncountable (architecture)
a pattern of arches in a ceiling or roof

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "vaulting"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.