Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
upwind


I. up·wind [upwind] BrE [ˌʌpˈwɪnd] NAmE [ˌʌpˈwɪnd] adverb
in the opposite direction to the way in which the wind is blowing
to sail upwind
The house was upwind of the factory and its smells (= the wind did not blow the smells towards the house).
Opp: downwind
 
II. up·wind adjective
Main entry:upwindderived


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.