Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
uptime


up·time 7 [uptime] BrE [ˈʌptaɪm] NAmE [ˈʌptaɪm] noun uncountable
the time during which a machine, especially a computer, is working
Opp: downtime


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.