Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
upstanding


I. up·stand·ing [upstanding] BrE [ˌʌpˈstændɪŋ] NAmE [ˌʌpˈstændɪŋ] adjective usually before noun (formal)
behaving in a moral and honest way
Syn: upright
an upstanding member of the community
 
II. be upˈstanding idiom
(BrE, formal)used in a formal situation to tell people to stand up
Ladies and gentlemen, please be upstanding and join me in a toast to the bride and groom.
Main entry:upstandingidiom


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.