Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
up to par


up to ˈpar idiom
as good as usual or as good as it should be
I didn't think her performance was up to par.
Main entry:paridiom


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.