Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
untrue


un·true BrE [ʌnˈtruː] NAmE [ʌnˈtruː] adjective
1. not true; not based on facts
These accusations are totally untrue.
an untrue claim
It is untrue to say that something like this could never happen again.
2. ~ (to sb/sth) (formal)not loyal to sb/sth
Syn: unfaithful
If he agreed to their demands, he would have to be untrue to his own principles.
Opp: true

Word Origin:
[untrue] Old English untrēowe ‘unfaithful’ (see ↑un-, ↑true).

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "untrue"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.