Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
untidiness


un·tidi·ness BrE [ʌnˈtaɪdinəs] ; NAmE [ʌnˈtaɪdinəs] noun uncountable
He hated untidiness and dirt.
Main entry:untidyderived

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "untidiness"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.