Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
untidily


un·tidi·ly BrE [ʌnˈtaɪdɪli] ; NAmE [ʌnˈtaɪdɪli] adverb
Her hair fell untidily about her shoulders.
Main entry:untidyderived


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.