Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
unsociable


un·soci·able [unsociable] BrE [ʌnˈsəʊʃəbl] NAmE [ʌnˈsoʊʃəbl] adjective
1. not enjoying the company of other people; not friendly
I was feeling very unsociable, so I didn't go to the party.
Opp: sociable
2. = unsocial

Example Bank:
We've got guests. Why are you being so antisocial/unsociable?

Related search result for "unsociable"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.