Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
unsatisfactory


un·sat·is·fac·tory [unsatisfactorily unsatisfactory] BrE [ˌʌnˌsætɪsˈfæktəri] NAmE [ˌʌnˌsætɪsˈfæktəri] adjective
not good enough
Syn: inadequate, Syn:unacceptable, Opp: satisfactory
Derived Word:unsatisfactorily

Example Bank:
He reflected on the unsatisfactory nature of his relationship with the school principal.
It was an unsatisfactory conclusion to an otherwise profitable visit.
The results were considered to be thoroughly unsatisfactory.


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.