Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
unremarkable


un·re·mark·able [unremarkable] BrE [ˌʌnrɪˈmɑːkəbl] NAmE [ˌʌnrɪˈmɑːrkəbl] adjective
ordinary; not special or remarkable in any way
an unremarkable life

Example Bank:
It was a pleasant but unremarkable town.
She was wearing a neat, unremarkable blue suit.
The paintings were unremarkable landscapes and portraits.


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.