Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
unmotivated


un·moti·vated [unmotivated] BrE [ˌʌnˈməʊtɪveɪtɪd] ; NAmE [ˌʌnˈmoʊtɪveɪtɪd] adjective
1. not having interest in or enthusiasm for sth, especially work or study
unmotivated students
2. without a reason or ↑motive
an unmotivated attack
Opp: motivated

Related search result for "unmotivated"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.