Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
unit trust


ˌunit ˈtrust [unit trust] BrE NAmE (BrE) (NAmE ˈmutual fund) noun
a company that offers a service to people by investing their money in various different businesses
Investing in a unit trust reduces risks for small investors.
See also:mutual fund


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.