Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
unharmed


un·harmed [unharmed] BrE [ʌnˈhɑːmd] NAmE [ʌnˈhɑːrmd] adjective
not injured or damaged; not harmed
All eight climbers were rescued unharmed.

Example Bank:
He was released unharmed after being held hostage for three weeks.
The girl managed to escape unharmed.

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "unharmed"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.