Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
uneasily


un·eas·ily BrE [ʌnˈiːzɪli] ; NAmE [ʌnˈiːzɪli] adverb
I wondered uneasily what he was thinking.
She shifted uneasily in her chair.
His socialist views sit uneasily with his huge fortune.
Main entry:uneasyderived

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.