Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
undignified


un·dig·ni·fied [undignified] BrE [ʌnˈdɪɡnɪfaɪd] NAmE [ʌnˈdɪɡnɪfaɪd] adjective
causing you to look silly and to lose the respect of other people
There was an undignified scramble for the best seats.
Opp: dignified


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.