Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
underhand


under·hand f85 BrE [ˌʌndəˈhænd] NAmE [ˌʌndərˈhænd] (also less frequent under·hand·ed BrE [ˌʌndəˈhændɪd] ; NAmE [ˌʌndərˈhændɪd] ) adjective (disapproving)
secret and dishonest
I would never have expected her to behave in such an underhand way.
I promise you there's nothing underhand about this agreement.

Word Origin:
[underhand] Old English in the sense ‘in or into subjection, under control’ (see ↑under-, ↑hand).

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "underhand"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.