Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
underfoot


under·foot f198 [underfoot] BrE [ˌʌndəˈfʊt] NAmE [ˌʌndərˈfʊt] adverb
under your feet; on the ground where you are walking
The ground was dry and firm underfoot.
I was nearly trampled underfoot by the crowd of people rushing for the door.

Related search result for "underfoot"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.