Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
undercoat


under·coat [undercoat undercoats undercoated undercoating] BrE [ˈʌndəkəʊt] NAmE [ˈʌndərkoʊt] noun countable, uncountable
a layer of paint under the final layer; the paint used for making this
Apply the undercoat first.
compare topcoat

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "undercoat"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.