Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
underage


under·age [underage] BrE [ˈʌndəreɪdʒ] NAmE [ˈʌndəreɪdʒ] adjective only before noun
done by people who are too young by law
underage drinking
see also age


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.