Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
unconvincing


un·con·vin·cing [unconvincing unconvincingly] BrE [ˌʌnkənˈvɪnsɪŋ] NAmE [ˌʌnkənˈvɪnsɪŋ] adjective
not seeming true or real; not making you believe that sth is true
I find the characters in the book very unconvincing.
His explanation was unconvincing.
She managed a weak, unconvincing smile.
Opp: convincing
Derived Word:unconvincingly

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.