Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
uncommitted


un·com·mit·ted [uncommitted] BrE [ˌʌnkəˈmɪtɪd] NAmE [ˌʌnkəˈmɪtɪd] adjective ~ (to sb/sth)
not having given or promised support to a particular person, group, belief, action, etc
The party needs to canvass the uncommitted voters.
compare committed
Some workers remain uncommitted to the project.

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.