Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
unclean


un·clean BrE [ˌʌnˈkliːn] NAmE [ˌʌnˈkliːn] adjective
1. (formal)dirty and therefore likely to cause disease
unclean water
Opp: clean
2. considered to be bad, immoral or not pure in a religious way, and therefore not to be touched, eaten, etc.
Syn: impure
unclean thoughts
unclean food

Word Origin:
[unclean] Old English unclǣne (see ↑un-, ↑clean).

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "unclean"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.