Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
uncared for


unˈcared for [uncared for] BrE NAmE adjective
not taken care of
Syn: neglected
The garden looked uncared for.
an uncared-for garden


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.