Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
unavoidable


un·avoid·able [unavoidable unavoidably] BrE [ˌʌnəˈvɔɪdəbl] NAmE [ˌʌnəˈvɔɪdəbl] adjective
impossible to avoid or prevent
unavoidable delays
Recession at the time seemed unavoidable.
Opp: avoidable
Derived Word:unavoidably

Example Bank:
All dates are approximate and are subject to unavoidable delays.

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "unavoidable"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.