Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
unarmed


un·armed [unarmed] BrE [ˌʌnˈɑːmd] NAmE [ˌʌnˈɑːrmd] adjective
1. not carrying a weapon
unarmed civilians
He walked into the camp alone and unarmed.
2. not involving the use of weapons
The soldiers were trained in unarmed combat.
Opp: armed

Related search result for "unarmed"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.