Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
umlaut


um·laut f1 [umlaut umlauts umlauted umlauting] BrE [ˈʊmlaʊt] NAmE [ˈʊmlaʊt] noun
the mark placed over a vowel in some languages to show how it should be pronounced, as over the u in the German word für
compare acute accent, ↑circumflex, ↑grave 2, ↑tilde

Word Origin:
mid 19th cent.: from German Umlaut, from um ‘about’ + Laut ‘sound’.

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "umlaut"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.