Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
typesetter


type·set·ter [typesetter typesetters] BrE [ˈtaɪpsetə(r)] NAmE [ˈtaɪpsetər] noun
a person, machine or company that prepares a book, etc. for printing
Derived Words:typeset typesetting


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.