Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
twill


twill [twill twills twilled twilling] BrE [twɪl] NAmE [twɪl] noun uncountable
a type of strong cloth that is made in a particular way to produce a surface of raised ↑diagonal lines
a cotton twill skirt

Word Origin:
Middle English: from a Scots and northern English variant of obsolete twilly, from Old English twi- ‘two’, suggested by Latin bilix ‘two-threaded’.

Related search result for "twill"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.