Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
twain


twain f16 BrE [tweɪn] NAmE [tweɪn] number (old use)
two
Idiom:never the twain shall meet

Word Origin:
[twain] Old English twegen, masculine of twā, of Germanic origin.

Related search result for "twain"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.