Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
turn something on


ˌturn sthˈon derived
to start the flow of electricity, gas, water, etc. by moving a switch, button, etc
to turn on the heating
I'll turn the television on.
• (figurative) He really knows how to turn on the charm (= suddenly become pleasant and attractive).
Main entry:turnderived


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.