Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
turn against somebody


ˌturn aˈgainst sb | ˌturn sb aˈgainst sb derived
to stop or make sb stop being friendly towards sb
She turned against her old friend.
After the divorce he tried to turn the children against their mother.
Main entry:turnderived


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.