Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
tuppence


tup·pence [tuppence tuppences] (also two·pence)BrE [ˈtʌpəns] NAmE [ˈtʌpəns] noun uncountable (BrE, informal)
the sum of two pence
Idiom:not care tuppence for somebody
See also:twopence

Related search result for "tuppence"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.