Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
tummy



tummy [tummy tummies] BrE [ˈtʌmi] NAmE [ˈtʌmi] noun (pl. tummies)(informal) (used especially by children or when speaking to children)
the stomach or the area around the stomach
Mum, my tummy hurts.
to have (a) tummy ache
a tummy bug/upset (= an illness when you feel sick or ↑vomit )
There's a baby growing in your mummy's tummy.

Word Origin:
mid 19th cent.: child's pronunciation of ↑stomach.

Example Bank:
I had a slight tummy upset.
cosmetic surgery like facelifts and tummy tucks

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "tummy"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.