Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
trundle something out


ˌtrundle sthˈout derived
(disapproving, especially BrE)to mention or do sth that you have often mentioned or done before
A long list of reasons was trundled out to justify their demands.
Main entry:trundlederived


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.