Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
true-blue


ˌtrue-ˈblue f17 [true-blue true-blues] BrE NAmE adjective
1. (BrE)strongly supporting the British Conservative Party
true-blue Tory voters
2. (especially NAmE)being a loyal supporter of a particular person, group, principle, etc; being a typical example of sth
a true-blue Californian

Related search result for "true-blue"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.