Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
triphthong


triph·thong 7 [triphthong triphthongs] BrE [ˈtrɪfθɒŋ] NAmE [ˈtrɪfθɔːŋ] BrE [ˈtrɪpθɒŋ] NAmE [ˈtrɪpθɔːŋ] noun (phonetics)
a combination of three vowel sounds or vowel letters, for example the sounds /[aɪə] / in fire /[faɪə(r)] /
compare diphthong, ↑monophthong
Derived Word:triphthongal

Word Origin:
mid 16th cent.: from French triphtongue, from tri- ‘three’, on the pattern of diphthong.


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.