Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
trickle down


ˌtrickle ˈdown derived
(especially of money)to spread from rich to poor people through the economic system of a country
Wealth is failing to trickle down through society.
Main entry:tricklederived


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.