Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
traveller's cheque


ˈtraveller's cheque [traveller's cheque traveller's cheques] BrE NAmE (US ˈtraveler's check) noun
a cheque for a fixed amount, sold by a bank or ↑travel agent, that can be exchanged for cash in foreign countries


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.