Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
travail


trav·ail [travail travails travailed travailing] BrE [ˈtræveɪl] NAmE [ˈtræveɪl] BrE [trəˈveɪl] NAmE [trəˈveɪl] noun uncountable, plural (old use or literary)
an unpleasant experience or situation that involves a lot of hard work, difficulties and/or suffering
the travails of life in post-war Britain

Word Origin:
Middle English: via Old French from medieval Latin trepalium ‘instrument of torture’, from Latin tres ‘three’ palus ‘stake’.

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "travail"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.