Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
tranny


tranny 7 [tranny trannies] (also tran·nie)BrE [ˈtræni] NAmE [ˈtræni] noun (pl. trannies)(informal)
1. a ↑transsexual or ↑transvestite
2. (especially BrE)a ↑transistor radio
3. a ↑transparency (1)

Word Origin:
1960s: abbreviation.


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.