Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
trading estate


ˈtrading estate [trading estate] BrE NAmE noun (BrE)
an area of land, often on the edge of a city or town, where there are a number of businesses and small factories
compare industrial estate


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.