Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
trade-in


ˈtrade-in [trade-in trade-ins] BrE NAmE noun
a method of buying sth by giving a used item as part of the payment for a new one; the used item itself
the trade-in value of a car
Do you have a trade-in?
see also part exchange


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.