Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
trade show


ˈtrade show [trade show] BrE NAmE noun
= trade fair

Example Bank:
Opening on June 11, the trade show will feature a wide range of goods.


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.