Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
track somebody down


ˌtrack sb/sthˈdown derived
to find sb/sth after searching in several different places
Syn: trace
The police have so far failed to track down the attacker.
I finally tracked the reference down in a book of quotations.
Main entry:trackderived


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.