Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
toy boy


ˈtoy boy [toy boy] BrE NAmE noun (BrE) (NAmE ˈboy toy) (informal, humorous)
a woman's male lover who is much younger than she is
See also:boy toy


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.