Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
townscape


town·scape [townscape townscapes] BrE [ˈtaʊnskeɪp] NAmE [ˈtaʊnskeɪp] noun
1. what you see when you look at a town, for example from a distance
an industrial townscape
2. (technical)a picture of a town
compare landscape, ↑seascape


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.